Có 1 kết quả:
錦衣玉食 cẩm y ngọc thực
Từ điển trích dẫn
1. Áo bằng gấm, đồ ăn bằng ngọc. Nghĩa bóng: Cuộc sống giàu sang. Cũng nói “hoa y mĩ thực” 華衣美食 hay “tiên y mĩ thực” 鮮衣美食. ★Tương phản: “bố y sơ thực” 布衣蔬食 hay “thô y ác thực” 粗衣惡食.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Áo bằng gấm, đồ ăn bằng ngọc. Chỉ cuộc sống giàu sang.
Bình luận 0